--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musical comedy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ductless gland
:
tuyến không ống, tuyến ngoại tiết
+
cypriot monetary unit
:
Đơn vị tiền tệ cơ bản ở Cyprus
+
coeliac
:
(sinh vật học) (thuộc) tạng phủ
+
crucifix fish
:
Cá trê vùng biển Ca-ri-bê
+
indian corn
:
(thực vật học) cây ngô